Có 6 kết quả:

熔炉 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ熔爐 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ融炉 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ融爐 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ鎔爐 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ镕炉 róng lú ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) smelting furnace
(2) forge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smelting furnace
(2) forge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a smelting furnace
(2) fig. a melting pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a smelting furnace
(2) fig. a melting pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 熔爐|熔炉, smelting furnace
(2) forge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 熔爐|熔炉, smelting furnace
(2) forge

Bình luận 0